VN520


              

狂嘯

Phiên âm : kuáng xiào.

Hán Việt : cuồng khiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大聲狂叫。如:「他喜歡站在山頂上放聲狂嘯, 紓解心中的悶氣。」


Xem tất cả...