Phiên âm : kuáng xiào.
Hán Việt : cuồng khiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大聲狂叫。如:「他喜歡站在山頂上放聲狂嘯, 紓解心中的悶氣。」