VN520


              

狂吠

Phiên âm : kuáng fèi.

Hán Việt : cuồng phệ .

Thuần Việt : đồ chó sủa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồ chó sủa (tiếng chửi). 狗狂叫, 借指瘋狂地叫喊(罵人的話).


Xem tất cả...