Phiên âm : kuáng fèi.
Hán Việt : cuồng phệ .
Thuần Việt : đồ chó sủa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ chó sủa (tiếng chửi). 狗狂叫, 借指瘋狂地叫喊(罵人的話).