VN520


              

犯牛勁

Phiên âm : fàn niú jìn.

Hán Việt : phạm ngưu kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

牛勁發作時倔強不順, 不聽主人使喚, 故稱。比喻人脾氣倔強起來不聽勸解或不肯合作。牛脾氣。犯牛勁指耍脾氣。如:「說沒兩句話, 他就犯牛勁, 還談什麼溝通呢?」


Xem tất cả...