VN520


              

犀錢

Phiên âm : xī qián.

Hán Việt : tê tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用犀角做成的洗兒錢。宋.蘇軾〈減字木蘭花.惟熊佳夢〉詞:「犀錢玉果, 利市平分沾四坐。」