Phiên âm : xī qián.
Hán Việt : tê tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用犀角做成的洗兒錢。宋.蘇軾〈減字木蘭花.惟熊佳夢〉詞:「犀錢玉果, 利市平分沾四坐。」