Phiên âm : xī jiǎo.
Hán Việt : tê giác.
Thuần Việt : sừng tê giác; sừng tê ngưu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sừng tê giác; sừng tê ngưu (vị thuốc Đông y). 犀牛的角, 由角質纖維組成, 很堅硬, 可以入藥, 有強心、解熱、解毒、止血的作用, 也用做圖章或其他器物的材料.