VN520


              

犀牛望月

Phiên âm : xī niú wàng yuè.

Hán Việt : tê ngưu vọng nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

犀牛的角長在鼻子上, 影響觀看東西, 致使所見不全。語出《關尹子.五鑒》:「譬如犀牛望月, 月形入角, 特因識生, 始有月形, 而彼真月, 初不在角, 胸中之天地萬物亦然。」後比喻為長久盼望。如:「犀牛望月盼郎歸。」