VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
犀利
Phiên âm :
xī lì.
Hán Việt :
tê lợi .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
文筆犀利.
犀錢 (xī qián) : tê tiền
犀銳 (xī ruì) : tê duệ
犀鳥 (xīniǎo) : chim tê giác
犀牛 (xīniú) : tê ngưu; tê giác
犀鸟 (xīniǎo) : chim tê giác
犀角 (xī jiǎo) : sừng tê giác; sừng tê ngưu
犀牛望月 (xī niú wàng yuè) : tê ngưu vọng nguyệt
犀利 (xī lì) : tê lợi
犀渠 (xī qú) : tê cừ