Phiên âm : qiān niú xīng.
Hán Việt : khiên ngưu tinh .
Thuần Việt : sao khiên ngưu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sao khiên ngưu. 天鷹座中最亮的一顆星, 是一等星, 隔銀河和織女星相對. 通稱牛郎星.