Phiên âm : qiān shè.
Hán Việt : khiên thiệp .
Thuần Việt : liên quan; liên đới; liên luỵ.
Đồng nghĩa : 牽連, 牽扯, .
Trái nghĩa : , .
liên quan; liên đới; liên luỵ. 一件事情關聯到其他的事情或人.