Phiên âm : qiān xiàn dā qiáo.
Hán Việt : khiên tuyến đáp kiều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指替雙方面作聯繫工作。也作「拉線搭橋」。