VN520


              

牽線搭橋

Phiên âm : qiān xiàn dā qiáo.

Hán Việt : khiên tuyến đáp kiều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指替雙方面作聯繫工作。也作「拉線搭橋」。


Xem tất cả...