Phiên âm : qiān jì.
Hán Việt : khiên kí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 掛念, 懷念, 記掛, 想念, 懸念, .
Trái nghĩa : , .
心中記掛。如:「家中一切安好, 無須牽記。」