VN520


              

牽記

Phiên âm : qiān jì.

Hán Việt : khiên kí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 掛念, 懷念, 記掛, 想念, 懸念, .

Trái nghĩa : , .

心中記掛。如:「家中一切安好, 無須牽記。」


Xem tất cả...