Phiên âm : qiān qiǎng fù huì.
Hán Việt : khiên cường phụ hội.
Thuần Việt : gò ép; gán ghép; chắp vá; miễn cưỡng phụ hoạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gò ép; gán ghép; chắp vá; miễn cưỡng phụ hoạ把关系不大的事物勉强地扯在一起;勉强比附