VN520


              

牵强附会

Phiên âm : qiān qiǎng fù huì.

Hán Việt : khiên cường phụ hội.

Thuần Việt : gò ép; gán ghép; chắp vá; miễn cưỡng phụ hoạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gò ép; gán ghép; chắp vá; miễn cưỡng phụ hoạ
把关系不大的事物勉强地扯在一起;勉强比附


Xem tất cả...