Phiên âm : wù zī.
Hán Việt : vật tư.
Thuần Việt : vật tư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật tư生产上和生活上所需要的物质资料wùzījiāolíu.trao đổi vật tư.物资丰富.wùzī fēngfù.vật tư phong phú.