Phiên âm : wù zhǒng.
Hán Việt : vật chủng.
Thuần Việt : giống; loài .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giống; loài (sinh vật)生物分类的基本单位,不同物种的生物在生态和形态上具有不同的特点物种是由共同的祖先演变发展而来的,也是生物继续进化的基础在一般条件下,一个物种的个体不和其他物种中的 个体交配,即使交配也不易产生出有生殖能力的后代简称种