Phiên âm : wù lǐ xìng zhì.
Hán Việt : vật lí tính chất.
Thuần Việt : tính chất vật lý; lý tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính chất vật lý; lý tính. 物質不需要發生化學變化就能表現出來的性質. 如狀態、顏色、氣味、比重、味道、沸點、溶解性等.