Phiên âm : wù huà láo dòng.
Hán Việt : vật hóa lao động.
Thuần Việt : lao động vật hoá .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lao động vật hoá (kinh tế học)经济学上指凝结或体现在产品中的劳动(跟'活劳动'相对)