VN520


              

物产

Phiên âm : wù chǎn.

Hán Việt : vật sản.

Thuần Việt : sản vật; của cải .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sản vật; của cải (tự nhiên hoặc nhân tạo)
天然出产和人工制造的物品
wǒguó jiāngyù guǎngdà,wùchǎnfēngfù.
lãnh thổ của nước ta rộng lớn, sản vật vô cùng phong phú.


Xem tất cả...