Phiên âm : wù chǎn.
Hán Việt : vật sản.
Thuần Việt : sản vật; của cải .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sản vật; của cải (tự nhiên hoặc nhân tạo)天然出产和人工制造的物品wǒguó jiāngyù guǎngdà,wùchǎnfēngfù.lãnh thổ của nước ta rộng lớn, sản vật vô cùng phong phú.