Phiên âm : yá qiān wàn zhóu.
Hán Việt : nha thiêm vạn trục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語出明.胡繼宗《書言故事大全.卷一一.書史類.牙籤》:「稱人書多, 牙籤萬軸。」形容藏書豐富而精美。唐.李煜〈題金樓子後〉詩:「牙籤萬軸裹紅綃, 王粲書同付火燒。」明.徐霖《繡襦記》第二齣:「牙籤萬軸繞芸窗, 教子須知有義方。」