Phiên âm : yá qiān yù zhóu.
Hán Việt : nha thiêm ngọc trục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泛指書籍畫卷。《宣和畫譜.卷一二.山水三.宋.劉瑗》:「父有方平日性喜書畫, 家藏萬卷, 牙籤玉軸, 率有次第。」也作「牙簽犀軸」、「牙籤錦軸」。