Phiên âm : yá qiān.
Hán Việt : nha thiêm .
Thuần Việt : tăm xỉa răng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tăm xỉa răng. (牙簽兒)剔除牙齒縫中食物殘屑用的扁平的細棍兒, 一端較尖, 多為木制.