Phiên âm : piàn shà.
Hán Việt : phiến siếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 片刻, 片時, 頃刻, .
Trái nghĩa : , .
極短的時間。如:「才片霎的工夫, 外頭忽然下雨了!」也作「片晌」。