VN520


              

片霎

Phiên âm : piàn shà.

Hán Việt : phiến siếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 片刻, 片時, 頃刻, .

Trái nghĩa : , .

極短的時間。如:「才片霎的工夫, 外頭忽然下雨了!」也作「片晌」。


Xem tất cả...