Phiên âm : piàn cháng bó jì.
Hán Việt : phiến trường bạc kĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
淺薄的才能或技術。清.鄭觀應《盛世危言.卷八.工政技藝》:「後世概以工匠輕之, 以輿隸概之, 以片長薄技鄙數之。」也作「片長末技」。