Phiên âm : piàn liǔ zi.
Hán Việt : phiến liễu tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種刀刃薄尖、銳利的小刀。因形狀與柳葉相似, 故稱為「片柳子」。