Phiên âm : piàn wǎ wú cún.
Hán Việt : phiến ngõa vô tồn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
連一片完整的瓦片也沒留下, 形容毀壞或清除得很澈底。如:「一場大火, 把這一整排木造房子燒得片瓦無存。」
đổ vỡ tan tành; hết sạch tan tành; tan tành。一塊整瓦也沒有了,形容房屋全部毀壞。