VN520


              

片瓦無存

Phiên âm : piàn wǎ wú cún.

Hán Việt : phiến ngõa vô tồn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

連一片完整的瓦片也沒留下, 形容毀壞或清除得很澈底。如:「一場大火, 把這一整排木造房子燒得片瓦無存。」

đổ vỡ tan tành; hết sạch tan tành; tan tành。
一塊整瓦也沒有了,形容房屋全部毀壞。


Xem tất cả...