Phiên âm : piàn yán lì jué.
Hán Việt : phiến ngôn lập quyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 一語而解, .
Trái nghĩa : , .
形容行事明快果斷。如:「這麼麻煩的事, 他片言立決, 真令人佩服。」