Phiên âm : piàn cháng.
Hán Việt : phiến trường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.微小的才能或長處。如:「王先生為人謙虛有禮, 總是謙稱自己無些許片長。」2.影片的長度。如:「這部影片片長三小時。」