VN520


              

片長

Phiên âm : piàn cháng.

Hán Việt : phiến trường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.微小的才能或長處。如:「王先生為人謙虛有禮, 總是謙稱自己無些許片長。」2.影片的長度。如:「這部影片片長三小時。」


Xem tất cả...