Phiên âm : piàn yǔ zhī cí.
Hán Việt : phiến ngữ chích từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
零星、簡短的文字。易宗夔〈新世說序〉:「涉獵於藝林, 即酷嗜臨川王之書, 以彼片語隻辭別具爐錘, 自甘吻頰, 非凡響所能及耳。」也作「片言隻字」、「片言一字」。