VN520


              

片時

Phiên âm : piàn shí.

Hán Việt : phiến thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 片刻, 片霎, 片晌, 頃刻, .

Trái nghĩa : , .

一會兒, 指很短暫的時間。《五代史平話.漢史.卷上》:「行到臥龍橋上, 少歇片時, 只聽得骰盆內擲骰子響聲, 仔細去橋亭上覷時, 有五個後生在橋上賭錢。」《西遊記》第五回:「忽設一計道:『汝等且出門外伺候, 讓我在這亭上少憩片時。』那眾仙果退。」

khoảng cách; phút chốc; khoảnh khắc; giây phút。
片刻。


Xem tất cả...