Phiên âm : ài miàn zi.
Hán Việt : ái diện tử.
Thuần Việt : sĩ diện; sợ mất thể diện; lo giữ thể diện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sĩ diện; sợ mất thể diện; lo giữ thể diện怕损害自己的体面,被别人看不起