VN520


              

爱河

Phiên âm : ài hé.

Hán Việt : ái hà.

Thuần Việt : bể tình; bể tình ái; biển tình; bể ái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bể tình; bể tình ái; biển tình; bể ái
佛法说爱情如河流,人一沉溺即不能脱身,因以为喻


Xem tất cả...