Phiên âm : ài hé.
Hán Việt : ái hà.
Thuần Việt : bể tình; bể tình ái; biển tình; bể ái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bể tình; bể tình ái; biển tình; bể ái佛法说爱情如河流,人一沉溺即不能脱身,因以为喻