VN520


              

爱人儿

Phiên âm : ài rén r.

Hán Việt : ái nhân nhân.

Thuần Việt : dễ thương; đáng yêu; có duyên; trẻ đẹp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dễ thương; đáng yêu; có duyên; trẻ đẹp
逗人爱
这孩子的一双又大又水灵的眼睛,多爱人儿啊!
zhè háizi de yīshuāng yòu dà yòu shuǐling de yǎnjīng, duō àirén er a!
đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!


Xem tất cả...