VN520


              

爱惜

Phiên âm : ài xī.

Hán Việt : ái tích.

Thuần Việt : yêu quý; quý; trọng; yêu dấu; yêu thương; quý trọn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

yêu quý; quý; trọng; yêu dấu; yêu thương; quý trọng; trân trọng
因重视而不糟蹋
àixī shíjiān.
quý thời gian.
爱惜国家财物.
àixī guójiā cáiwù.
quý trọng tài sản quốc gia.


Xem tất cả...