Phiên âm : ài shén.
Hán Việt : ái thần.
Thuần Việt : ái thần; thần tình yêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ái thần; thần tình yêu罗马神话中主宰爱情的神邱比特