Phiên âm : ài dā bù lǐ.
Hán Việt : ái đáp bất lí.
Thuần Việt : lạnh lẽo; phớt lạnh; lạnh nhạt; hờ hững.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lạnh lẽo; phớt lạnh; lạnh nhạt; hờ hững不爱答理喻对人冷漠,没礼貌她怎么能爱答不理的.tā zěnme néng ài dā bù lǐ de.sao cô ấy có thể hờ hững vậy