VN520


              

爱人

Phiên âm : ài ren.

Hán Việt : ái nhân.

Thuần Việt : vợ; chồng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vợ; chồng
丈夫或妻子
指恋爱中男女的一方


Xem tất cả...