VN520


              

爬蹉

Phiên âm : pá cuō.

Hán Việt : ba tha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

來回爬動磨擦。《西遊記》第三四回:「那大聖在柱根下爬蹉, 忽驚動八戒。」


Xem tất cả...