Phiên âm : pá ěr sāo sāi.
Hán Việt : ba nhĩ tao tai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人在喜悅、生氣、焦急或苦悶時的神情。如:「瞧他那副爬耳搔腮的焦急樣, 不禁令人發噱。」也作「抓耳撓腮」、「抓耳搔腮」。