VN520


              

爬梳

Phiên âm : pá shū.

Hán Việt : ba sơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爬搔梳櫛, 整理紛亂的事物。唐.韓愈〈送鄭尚書序〉:「蜂屯蟻雜, 不可爬梳。」也作「爬櫛」。


Xem tất cả...