Phiên âm : pá shū.
Hán Việt : ba sơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爬搔梳櫛, 整理紛亂的事物。唐.韓愈〈送鄭尚書序〉:「蜂屯蟻雜, 不可爬梳。」也作「爬櫛」。