VN520


              

爬坡

Phiên âm : pá pō.

Hán Việt : ba pha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區喻向更高目標努力前進。如:「朝既定目標奮力爬坡。」


Xem tất cả...