VN520


              

爛醬

Phiên âm : làn jiàng.

Hán Việt : lạn tương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容打得很厲害, 如同醬泥一般。《喻世明言.卷三八.任孝子烈性為神》:「丈人、丈母、女兒, 一齊把任珪爛醬打了一頓, 姦夫逃走了。」


Xem tất cả...