Phiên âm : làn jiàng.
Hán Việt : lạn tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容打得很厲害, 如同醬泥一般。《喻世明言.卷三八.任孝子烈性為神》:「丈人、丈母、女兒, 一齊把任珪爛醬打了一頓, 姦夫逃走了。」