Phiên âm : làn le zuǐ.
Hán Việt : lạn liễu chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嘴巴破爛。常用作罵人多嘴的話。《紅樓夢》第三七回:「你們這起爛了嘴的!得了空, 就拿我取笑打牙兒。」