Phiên âm : làn cháng zi.
Hán Việt : lạn tràng tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻心腸壞透了。如:「那個劫財又殺人的盜匪, 真是爛腸子。」也作「爛肚腸」。