Phiên âm : làn bǎn yáng qián.
Hán Việt : lạn bản dương tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鏤蓋著凹凸狀鋼戳的錢幣。《通俗常言疏證.貨財.爛板洋錢》引《夢筆生花.杭州俗語.雜對》:「對鑽鉛寶, 爛板洋錢。」