Phiên âm : làn zhàng.
Hán Việt : lạn trướng .
Thuần Việt : sổ nợ rối mù; sổ sách lộn xộn; số liệu rối mù.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. sổ nợ rối mù; sổ sách lộn xộn; số liệu rối mù. 頭緒混亂沒法弄清楚的賬目.