VN520


              

爛賬

Phiên âm : làn zhàng.

Hán Việt : lạn trướng .

Thuần Việt : sổ nợ rối mù; sổ sách lộn xộn; số liệu rối mù.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. sổ nợ rối mù; sổ sách lộn xộn; số liệu rối mù. 頭緒混亂沒法弄清楚的賬目.


Xem tất cả...