Phiên âm : làn màn.
Hán Việt : lạn mạn .
Thuần Việt : hồn nhiên; ngây thơ; ngờ nghệch; khờ dại; chân thậ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hồn nhiên; ngây thơ; ngờ nghệch; khờ dại; chân thật. 爛漫.