Phiên âm : làn tān zi.
Hán Việt : lạn than tử.
Thuần Việt : cục diện rắm rối; hỗn loạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cục diện rắm rối; hỗn loạn. 比喻不易收拾的局面或混亂難于整頓的單位.