Phiên âm : bào zhà.
Hán Việt : bạo tạc.
Thuần Việt : nổ; làm nổ tung; phá.
nổ; làm nổ tung; phá (mìn). 物體體積急劇膨大, 使周圍氣壓發生強烈變化并產生巨大聲響, 叫做爆炸.
♦Phát nổ, bùng nổ.
♦Bột phát (ý nói phát triển tăng gia mạnh mẽ trong khoảng một thời gian ngắn). ◎Như: giá thị nhất cá tri thức bạo tạc đích thì đại 這是一個知識爆炸的時代 chính là một thời đại tri thức bột phát.