VN520


              

爆发

Phiên âm : bào fā.

Hán Việt : bạo phát.

Thuần Việt : phun; bùng nổ; nổ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phun; bùng nổ; nổ (dung nham núi lửa)
火山内部的岩浆冲破地壳,向外迸出
通过外部冲突发生质变,如用革命手段推翻旧政权,建立新政权
đột phá; đột phát; bùng lên; bật lên; oà lên; phá lên
(力量情绪等)忽然发作;(事变)忽然


Xem tất cả...