Phiên âm : bào fā lì.
Hán Việt : bạo phát lực.
Thuần Việt : sức bật; lực bật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sức bật; lực bật体育运动中指在短暂时间突然产生的力量,如起跑、起跳、投掷、抽球时使出的力量