Phiên âm : zhú huā.
Hán Việt : chúc hoa .
Thuần Việt : hoa nến; bông nến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa nến; bông nến. 蠟燭燃燒時燭心結成的花狀物.